Tìm hiểu về mã lỗi 0xc00000e và cách khắc phục

Mã lỗi 0xc00000e là một lỗi Windows gây ra do cấu trúc file bị hỏng hoặc hiếm gặp hơn là một thành phần trong máy tính bị ngắt kết nối vật lý. Đây là mã lỗi phổ biến trong tất cả các phiên bản Windows, từ Windows Vista trở đi, mặc dù cách trình bày và ngôn ngữ sử dụng để mô tả lỗi có khác nhau đôi chút.

Thông tin trong bài viết này áp dụng cho các máy tính chạy Windows 10, Windows 8, Windows 7 hoặc Windows Vista.

Mã lỗi 0xc00000e xuất hiện như thế nào?

Mã lỗi 0xc00000e xuất hiện khi khởi động máy tính. Nó có một trong hai dạng:

- Màn hình đen với "Windows Boot Manager" ở trên cùng trong biểu ngữ màu xám. Nó cho biết rằng, "The selected entry could not be loaded because the application is missing or corrupt” (Không thể load mục nhập đã chọn vì ứng dụng bị thiếu hoặc bị hỏng).

- Màn hình màu xanh lam có dòng tiêu đề "Your PC Needs To Be Repaired” (Máy tính của bạn cần được sửa chữa) với nội dung "A required device isn't connected or can't be accessed” (Thiết bị cần thiết không được kết nối hoặc không thể truy cập).


Mã lỗi 0xc00000e

Nguyên nhân nào gây ra mã lỗi 0xc00000e?

Phần mô tả lỗi trên một số thiết bị là nguyên nhân gây nhầm lẫn, khiến một số người tin rằng máy in hoặc phụ kiện khác đã gây ra sự cố.

Tuy nhiên, lỗi thường do sự cố trong Boot Configuration Database. Hãy coi BCD như một danh sách việc cần làm mà một máy tính tuân theo để khởi động và làm Windows có sẵn để sử dụng. Các file này có thể bị hỏng hoặc cấu hình sai. Nếu không có danh sách chính xác - và tất cả các mục được đề cập trong danh sách đó - thì máy tính sẽ ngừng hoạt động. Đây là lý do tại sao bạn tiếp tục gặp lỗi cho dù bạn khởi động lại máy tính bao lâu một lần.


Lỗi thường do sự cố trong Boot Configuration Database gây ra

Cách sửa mã lỗi 0xc00000e

Công cụ hiệu quả nhất để ngăn chặn lỗi này là tắt máy tính đúng cách mỗi khi bạn làm việc xong. Tuy nhiên, nếu bạn gặp lỗi, có một số bản sửa lỗi có sẵn để giúp bạn.

Lưu ýAdvanced Startup Options trong Windows 10 và Windows 8 đã thay thế menu System Recovery Options trong Windows 7 và Windows Vista.

1. Kiểm tra xem có các kết nối lỏng lẻo không

Tắt máy tính và kiểm tra từng kết nối hoặc bộ phận để đảm bảo rằng không có gì bị lỏng, đặc biệt nếu gần đây bạn đã sửa chữa thứ gì đó. Mặc dù không chắc chắn đây là vấn đề, nhưng trước tiên cần loại trừ nguyên nhân này.

2. Sử dụng công cụ Windows Automatic Repair

Bạn có thể sử dụng công cụ Windows Automatic Repair gốc để sửa các lỗi hệ thống Windows như thế này. Làm theo các bước bên dưới để sử dụng công cụ từ đĩa cài đặt có khả năng và sửa lỗi:

Để vào menu boot Windows 10, hãy tắt máy tính rồi bật nó lên.

Ngay sau khi logo của nhà sản xuất xuất hiện trên màn hình, hãy nhấn phím F2 để truy cập menu boot.

Khi bạn đã vào menu boot, điều đầu tiên cần làm là thay đổi các tùy chọn boot thành CD/DVD ROM. Bạn cũng có thể chọn boot từ USB nếu bạn có USB boot.

Nếu không có CD thì bạn cũng có thể sử dụng USB để chạy công cụ sửa chữa Windows. Để biết thêm chi tiết, hãy xem hướng dẫn của Quantrimang về cách tạo USB boot. Tham khảo thêm: 20 phần mềm tạo USB boot tốt nhất.

Mở CD/DVD chứa hệ điều hành Windows 10. Khởi động lại máy tính và bây giờ nó sẽ khởi động từ CD/DVD ROM. Trên màn hình sẽ xuất hiện thông báo “Press any key to boot from CD or DVD”. Làm theo các hướng dẫn đó và nhấn bất kỳ phím nào trên bàn phím của bạn.

Quá trình sửa chữa/cài đặt Windows sẽ được bắt đầu. Hiện tại, bạn sẽ chỉ lo phần sửa chữa hệ thống. Chọn múi giờ, ngôn ngữ và phương thức nhập bàn phím. Trên màn hình tiếp theo, nhấp vào liên kết Repair your computer mà bạn sẽ tìm thấy ở góc dưới bên trái. Tiếp theo, nhấp vào Troubleshooting > Advanced options > Automatic repair.


Sử dụng công cụ Windows Automatic Repair

Sẽ mất vài phút để sửa các file Windows bị hỏng. Tùy chọn sửa chữa hệ thống thường sửa chữa các file hệ thống bị hỏng và thiếu. Tuy nhiên, nếu phương pháp này không giải quyết được vấn đề của bạn, thì hãy chuyển sang phương pháp tiếp theo.

3. Sử dụng System Restore

System Restore cho phép bạn đưa máy tính của mình quay trở lại về những cài đặt trước đó. Bạn có thể mất một số dữ liệu khi làm như vậy, cũng như cần tải lại và cài đặt lại bất kỳ chương trình hoặc bản cập nhật nào bạn đã cài đặt trước đó trên máy.

Nguồn: Quản Trị Mạng

 


Chia sẻFacebook! Twitter! Zingme!